Từ điển Trần Văn Chánh隮 - tê(văn) ① Lên cao (như 躋, bộ 足); ② Lên, mọc lên: 朝隮于西 Sáng sớm mọc lên ở hướng tây (Thi Kinh); ③ Rơi xuống; ④ Cầu vồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng隮 - tềLên cao. Bước lên cao.