Từ điển Thiều Chửu阪 - phản① Cũng như chữ phản 坂.
Từ điển Trần Văn Chánh阪 - phảnNhư 坂 [băn] (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng阪 - phảnĐất dốc — Sườn núi.