Từ điển Thiều Chửu
闍 - đồ/xà
① Nhân đồ 闉闍 cổng thành. ||② Một âm là xà. Xà lê 闍黎 tiếng Phạn, thầy tăng, ông thầy coi học trò, xà duy 闍維 tiếng Phạn nghĩa là đốt xác, hoả táng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
闍 - đồ
Cái lầu nhỏ trên cổng thành.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
闍 - xà
Xem Xà lê 闍黎, Xà duy 闍維.


闍維 - xà duy || 闍黎 - xà lê ||