Từ điển Thiều Chửu
錡 - kĩ/ki
① Cái vạc, cái chõ có chân gọi là kĩ. ||② Lan kĩ 蘭錡 cái giá để các đồ binh, cái giá để cung nỏ. Một âm là kì. Cái đục.
Từ điển Trần Văn Chánh
錡 - kĩ
(văn) ① Vạc, chõ (có chân); ② Một loại đục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
錡 - kĩ
Cái nồi bằng đồng, lớn, có ba chân — Họ người.