Từ điển Thiều Chửu醼 - yến① Cũng như chữ yến 宴.
Từ điển Trần Văn Chánh醼 - yếnNhư 宴 (bộ 宀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng醼 - yếnHọp nhau lại uống rượu. Như chữ Yến 讌 — Bữa tiệc. Như các chữ Yến 宴 và Yến 燕.