Từ điển Thiều Chửu醲 - nùng① Rượu đặc. Có khi dùng như chữ nùng 濃.
Từ điển Trần Văn Chánh醲 - nùng(văn) ① Rượu đặc; ② Như 濃 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng醲 - nùngThứ rượu nồng nàn, nặng mà ngon — Đậm đà nồng nàn. Như chữ Nùng 濃.