Từ điển Thiều Chửu醃 - yêm① Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. Như yêm nhục 醃肉 thịt muối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng醃 - yêmCho thực phẩm vào nước muối mà muối, để thành một món ăn. Như chữ Yêm 腌.