Từ điển Thiều Chửu酎 - trữu① Rượu ngon, rượu nặng.
Từ điển Trần Văn Chánh酎 - trữu(văn) Rượu ngon (rượu nặng, rượu cao độ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng酎 - trửuThứ rượu tốt, cất ba lần.