Từ điển Trần Văn Chánh邴 - bính① (văn) Vui mừng; ② [Bêng] Huyện Bỉnh (một huyện thời xưa, nay thuộc Sơn Đông, Trung Quốc); ③ [Bêng] (Họ) Bỉnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng邴 - bínhTên đất thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay — Họ người.