Từ điển Thiều Chửu邏 - la① Tuần canh. Lính đi tuần canh gọi là la tốt 邏卒. ||② Ngăn che. Sắc núi quanh vòng gọi là la.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng邏 - laĐi vòng quanh để xem xét tình hình — Chỉ dáng núi quanh co.