Từ điển Thiều Chửu邇 - nhĩ① Gần. Như mật nhĩ 密邇 gần sát. Hà nhĩ 遐邇 xa gần. ||② Tới gần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng邇 - nhĩGần ( trái với xa ).