Từ điển Thiều Chửu
遭 - tao
① Gặp, vô ý mà gặp nhau gọi là tao. Như tao phùng ý ngoại 遭逢意外 gặp gỡ ý không ngờ tới. ||② Vòng. Như chu tao 周遭 khắp vòng. ||③ Lượt. Như kỉ tao 幾遭 mấy lượt (lần) rồi?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遭 - tao
Gặp gỡ — Một lần. Một lượt.


遭遇 - tao ngộ || 遭逢 - tao phùng ||