Từ điển Thiều Chửu
遒 - tù
① Cấp bách. ||② Sắp hết. Như tuế tù 歲遒 năm sắp hết. ||③ Họp, góp lại. ||④ Cứng mạnh. ||⑤ Bền chắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
遒 - tù
① Mạnh, cứng, rắn rỏi, bền chắc; ② (văn) Sắp hết, kết thúc: 歲遒 Năm sắp hết; ③ (văn) Họp, góp lại, tập trung lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遒 - tù
Sát gần — Hết. Tận cùng — Chắc chắn — Gom lại — Hết thảy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遒 - tưu
Cây mọc thành bụi — Một âm là Tù. Xem Tù.