Từ điển Thiều Chửu週 - chu① Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu 周. ||② Một tuần lễ gọi là nhất chu 一週.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng週 - chuVòng quanh — Tuần lễ ( 7 ngày ) — Cũng dùng như chữ Chu 周.