Từ điển Thiều Chửu輶 - du① Cái xe nhẹ. ||② Nhẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh輶 - du(văn) ① Xe ngựa nhẹ; ② Nhẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng輶 - duLoại xe nhẹ, chạy nhanh — Nhẹ nhàng.