Từ điển Thiều Chửu輛 - lượng① Cỗ xe, số xe. Một cỗ xe gọi là nhất lượng 一輛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng輛 - lượngMột chiếc xe — Chiếc, cái xe. Tiếng dùng để nói về số xe. Td: Xa ngũ lượng ( 5 cái xe ).