Từ điển Thiều Chửu躞 - tiệp① Cái trục xe. ||② Ðiệp tiệp 蹀躞 lững thững (dáng đi).
Từ điển Trần Văn Chánh躞 - tiệp(văn) ① Đi, đi đến: 蹀躞 (Dáng đi) lững thững; ② Trục (của cuộn giấy hoặc bánh xe).