Từ điển Thiều Chửu
踽 - củ
① Củ củ 踽踽 đi vò võ một mình, lủi thủi một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
踽 - củ
【踽踽】củ củ [jưjư] (văn) Vò võ, lủi thủi (hình dung vẻ đi bơ vơ một mình): 踽踽獨行 Bơ vơ đi một mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踽 - củ
Đi chậm. Cũng nói là Củ củ.