Từ điển Thiều Chửu
踰 - du
① Leo qua, trèo qua, vượt qua. Ðỗ Phủ 杜甫: Lão ông du tường tẩu 老翁踰墻走 (Thạch Hào lại 石壕吏) ông lão trèo tường trốn. ||② Xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
踰 - du
① Leo qua, trèo qua, vượt quá, quá (như 逾, bộ 辶): 老翁踰墻走 Ông lão trèo tường trốn (Đỗ Phủ: Thạch Hào lại); 年踰六十 Tuổi đã quá 60; 踰限 Quá hạn; ② (văn) Hơn nữa: 踰甚 Quá quắt, quá mức; ③ (văn) Xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踰 - du
Vượt qua — Xa xôi.