Từ điển Thiều Chửu踡 - quyền① Co quắp. Như quyền ngoạ 踡臥 nằm co.
Từ điển Trần Văn Chánh踡 - quyềnCong, co, co quắp, cong queo: 踡臥 Nằm co; 踡曲身體 Co quắp người lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng踡 - quyềnCo chân lại.