Từ điển Thiều Chửu跽 - kị① Quỳ dài, quỳ lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh跽 - kị(văn) Quỳ lâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng跽 - kịQuỳ mọp xuống.