Từ điển Thiều Chửu
赭 - giả
① Thứ đất đỏ tức là đá giả thạch 赭石 một thứ đá đỏ như son của ta thường dùng vậy. ||② Sắc đỏ như giả y 赭衣 áo đỏ nhờ nhờ, một thứ áo của tù ngày xưa mặc.

Từ điển Trần Văn Chánh
赭 - giả
① (văn) Đất đỏ, đá giả thạch: 赭色 Màu son, màu gạch; 淺赭色 Màu gạch non; 赭石 (khoáng) Đất son.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
赭 - giả
Đất đỏ — Màu đỏ đậm — Đốt cháy cho hết.