Từ điển Thiều Chửu購 - cấu① Mua sắm, như cấu vật 購物 mua sắm đồ. ||② Mưu bàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng購 - cấuMua đồ vật — Đem tiền ra mà nhử.