Từ điển Thiều Chửu豨 - hi① Con lợn. ||② Hi hi 豨豨 tiếng lợn chạy.
Từ điển Trần Văn Chánh豨 - hi① Lợn, heo (trong sách cổ); ② 【豨豨】hi hi [xixi] (văn) (thanh) Tiếng lợn (heo) chạy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng豨 - hiCon lợn — Dáng đi của con lợn.