Từ điển Trần Văn Chánh讆 - nguỵ(văn) ① Lời nói mê sảng; ② Giả trá (dùng như 僞, bộ 亻): 讆言 Lời nói giả trá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng讆 - vệTiếng nói mớ, không rõ ràng. Tiếng ú ớ trong cơn mê, trong giấc ngủ — Dối trá. Giả dối.