Từ điển Thiều Chửu護 - hộ① Giúp đỡ. Như hộ vệ 護衛, bảo hộ 保護, v.v. ||② Che chở. Như đản hộ 袒護 bênh vực che chở cho. Tờ bồi phong kín cũng gọi là hộ. Như hộ phong 護封.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng護 - hộGiúp đỡ — Trông nom, che chở.