Từ điển Thiều Chửu
譬 - thí
① Ví dụ. ||② Hiểu rõ. ||③ Ví như.
Từ điển Trần Văn Chánh
譬 - thí
① Thí dụ, ví dụ; ② Như, chẳng hạn, tỉ như, ví như. 【譬如】thí như [pìrú] Ví dụ, thí dụ, như, chẳng hạn như: 譬如我吧 Chẳng hạn như tôi đây; ③ (văn) Hiểu rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
譬 - thí
Hiểu rõ — Đưa ra một sự việc làm mẫu để hiểu về những sự việc khác tương tự. Td: Thí dụ.