Từ điển Trần Văn Chánh謋 - hoạch(văn) 【謋然】 hoạch nhiên [huòrán] Tiếng xương thịt lìa ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng謋 - hoạchMau lẹ. Chẳng hạn Hoạch nhiên ( thoáng một cái ).