Từ điển Thiều Chửu誼 - nghị① Cũng như chữ nghĩa 義. ||② Tình bè bạn chơi với nhau. Như thế nghị 世誼 tình nghĩa đời đời chơi với nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng誼 - nghịLòng thân thiện. Tình bạn bè đi lại với nhau — Việc nên làm.