Từ điển Thiều Chửu誇 - khoa① Khoe khoang. ||② Nói khoác. ||③ To lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh誇 - khoa① Khoe khoang, khoác lác, phô trương; ② To lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng誇 - khoaNói láo, không đúng sự thật — Nói quá đi, khoe khoang — To lớn.