Từ điển Thiều Chửu詧 - sát① Cũng như chữ sát 察.
Từ điển Trần Văn Chánh詧 - sátNhư 察 (bộ 宀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng詧 - sátMột lối viết của chữ Sát 察.