Từ điển Thiều Chửu覜 - thiếu① Lễ chư hầu đi sính họp mặt với nhau. ||② Ngắm xa, cùng nghĩa với chữ thiếu 眺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng覜 - thiếuNhư chữ Thiếu 眺.