Từ điển Thiều Chửu
袤 - mậu
① Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng 廣, về phương nam phương bắc là mậu 袤.
Từ điển Trần Văn Chánh
袤 - mậu
Rộng suốt về hướng nam bắc. 【廣袤】 quảng mậu [guăngmào] (văn) Diện tích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袤 - mậu
Cái giải áo — Dài thướt tha.