Từ điển Thiều Chửu
袜 - mạt
① Cái áo lót dạ của đàn bà. Ngày xưa dùng thắt ra ngoài áo làm đồ trang sức.
Từ điển Trần Văn Chánh
袜 - mạt
Cái yếm (cái áo lót dạ của phụ nữ thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
袜 - miệt
Tất, bít tất, vớ (như 袜): 羊毛袜子 Bít tất len; 尼龍袜 子 Bít tất nilông. Cv. 袜子.
Từ điển Trần Văn Chánh
袜 - miệt
Như 襪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袜 - mạt
Cái yếm rãi của trẻ con — Một âm khác là Vạt. Xem Vạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袜 - vạt
Cái bít tất ( vớ ) — Xem Mạt.