Từ điển Thiều Chửu衄 - nục① Ðổ máu cam. Giập hoa khế mũi đổ máu. ||② Bị thua.
Từ điển Trần Văn Chánh衄 - nục① Chảy máu mũi, đổ máu cam; ② Thua sặc máu mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng衄 - nụcĐổ máu mũi. Chảy máu cam — Thua chạy — Co rút lại.