Từ điển Thiều Chửu蟛 - bành① Bành ki 蟛蜞 con cáy.
Từ điển Trần Văn Chánh蟛 - bành【蟛蜞】bành kì [pénqí] (động) Con cáy, con còng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蟛 - bànhXem Bành kì 蟛蜞.