Từ điển Thiều Chửu蝘 - yển① Yển định 蝘蜓 con thằn lằn, tục gọi là con thủ cung 守宮 hay bích hổ 壁虎.
Từ điển Trần Văn Chánh蝘 - yển(động) ① Một loại ve sầu; ② Con cắc kè (tắc kè).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蝘 - yểnTên một loài ve sầu.