Từ điển Thiều Chửu
蛻 - thuế
① Xác các loài sâu lột ra. Như thiền thuế 蟬蛻 xác ve.
Từ điển Trần Văn Chánh
蛻 - thuế
① Xác, vỏ, lốt (phần bọc ngoài của một số động vật): 蛇蛻 Lốt rắn; 蛇蛻 Xác ve; ② Đổi lốt, lột xác: 蛇蛻皮 Rắn thay lốt. (Ngb) Biến chất, thoái hoá: 蛻化分子 Phần tử biến chất (thoái hoá): 思想蛻化 Tư tưởng thoái hoá.