Từ điển Thiều Chửu薹 - đài① Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón. ||② Vân đài 蕓薹 rau vân đài. Còn có tên là du thái 油菜. ||③ Cuống hoa của các thú rau.
Từ điển Trần Văn Chánh薹 - đài(thực) ① Cây lách (lá khô dùng làm nón); ② Nõn hoa tỏi, hẹ...