Từ điển Thiều Chửu
薪 - tân
① Củi. Như mễ châu tân quế 米珠薪桂 gạo châu củi quế. ||② Cỏ. ||③ Bổng cấp, lương tháng.
Từ điển Trần Văn Chánh
薪 - tân
① Củi: 米珠薪桂 Củi quế gạo châu; ② Tiền lương, lương: 加薪 Tăng lương; 發薪 Phát lương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薪 - tân
Củi đề đun nấu — Kiếm củi — Tiền cấp cho.