Từ điển Thiều Chửu薩 - tát① Bồ tát 菩薩. Xem chữ bồ 菩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng薩 - tátTiếng Phạn, nói tắt của Bồ Tát, chỉ bậc tu hành đắc đạo, có thể cứu độ chúng sinh — Khắp cả.