Từ điển Thiều Chửu蕞 - tối/tụi① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc 蕞爾國 nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
Từ điển Trần Văn Chánh蕞 - tối(văn) ① Nhỏ bé; ② Um tùm, rậm rạp; ③ Như 蕝 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蕞 - tốiNhỏ bé. Nhỏ mọn.