Từ điển Thiều Chửu
蕝 - toát
① Mao toát 茅蕝 bó cỏ gianh lại từng chỗ để nêu rõ ngôi thứ, lệ đời xưa khi họp triều đình.
Từ điển Trần Văn Chánh
蕝 - tuyệt
(văn) ① Bó cỏ tranh dựng trên đất để làm dấu hiệu chỉ vị thứ trong cuộc họp ở triều đình; ② Dấu hiệu.