Từ điển Thiều Chửu
蔚 - uý/uất
① Cỏ uý. Sung uý 茺蔚. Xem chữ sung 茺. ||② Xanh tốt, cây cỏ xanh tốt. ||③ Hưng thịnh. Như văn phong uý khởi 文風蔚起 văn phong hưng thịnh. ||④ Sắc sẫm, vằn thâm mật gọi là uý tảo 蔚藻 hay bân uý 彬蔚. ||⑤ Một âm là uất. Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
蔚 - uất
① (Họ) Uất; ② Tên đất (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
蔚 - uý
(văn) ① Cỏ uý. Xem 茺蔚 [chongwèi]; ② Xanh tốt, rậm rạp, um tùm, trọng thể: 蔚然可觀 Trọng thể khả quan; ③ Nhiều màu sắc ④ Hưng thịnh: 文風蔚起 Văn phong hương thịnh; ⑤ Màu sẫm: 蔚藻 Vằn sẫm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔚 - uất
Cây cỏ tươi tốt xum xuê — Đông đảo tốt đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔚 - uý
Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối — Đẹp đẽ — Ta cũng quen đọc là Uất. Td: Sầm uất.