Từ điển Thiều Chửu萊 - lai① Cỏ lai. Cỏ mọc ở trong ruộng lúa gọi là thảo lai 草萊. ||② Lai bặc 萊菔 tức là ba lặc 蘿蔔. Xem chữ bặc 蔔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng萊 - laiTên một loài cỏ, tức cỏ Lai — Ruộng bỏ hoang, không cày cấy — Làm cỏ. Trừ cỏ ở ruộng.