Từ điển Thiều Chửu
菸 - ư/yên
① Héo, úa. ||② Một âm là yên. cây thuốc lá.
Từ điển Trần Văn Chánh
菸 - ư
(văn) Héo uá, héo tàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
菸 - yên
Lá thuốc lá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菸 - ư
Tàn tạ. Héo tàn ( nói về cây cối ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菸 - yên
Xem Yên thảo 菸草 — Một âm khác là Ư. Xem Ư.