Từ điển Thiều Chửu菡 - hạm① Hạm đạm 菡萏 hoa sen. Tên khác của hà hoa 荷花.
Từ điển Trần Văn Chánh菡 - hạm【菡萏】hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.