Từ điển Thiều Chửu
菜 - thái
① Rau. Thứ rau cỏ nào ăn được đều gọi là thái. Người đói phải ăn rau trừ bữa nên gọi là thái sắc 菜色. ||② Tục gọi các đồ ăn cơm là thái.
Từ điển Trần Văn Chánh
菜 - thái
① Rau, cải, rau cải: 白菜 Rau cải trắng, cải thìa; 種菜 Trồng rau; ② Thức ăn, món ăn: 好菜 Thức ăn ngon, món ăn ngon; 今天食堂有好菜 Hôm nay nhà ăn có bán thức ăn ngon.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菜 - thái
Rau để làm món ăn — Món ăn. Đồ ăn.