Từ điển Thiều Chửu
茉 - mạt
① Mạt lị 茉莉 cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasmin). Mạt lị hoa trà 茉莉花茶 trà hoa nhài.
Từ điển Trần Văn Chánh
茉 - mạt
(thực) Cây hoa nhài trắng. 【茉莉】mạt lị [mòli] Hoa nhài: 茉莉花茶 Chè hoa nhài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茉 - mạt
Mạt lị 茉莉: Cây lài ( jasminum Sambac ).