Từ điển Trần Văn Chánh艅 - dư【艅艎】dư hoàng [yúhuáng] (văn) Một loại thuyền lớn thời xưa. Cv. 餘皇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng艅 - dưTên một loại thuyền đi nhanh.